Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbək.ˌʍit/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

buckwheat /ˈbək.ˌʍit/

  1. Kiều mạch.
  2. Bột kiều mạch.

Tham khảo sửa