Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buckler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbə.klɜː/
Danh từ
sửa
buckler
/ˈbə.klɜː/
Cái
mộc
,
cái
khiên
.
Sự
che chở
.
Người
che chở
.
Ngoại động từ
sửa
buckler
ngoại động từ
/ˈbə.klɜː/
Làm
mộc
để
che chở
cho,
che chở
cho.
Tham khảo
sửa
"
buckler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)