Tiếng Anh

sửa
 
buccinator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbək.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

buccinator /ˈbək.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. (Giải phẫu) mút.

Tham khảo

sửa