Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪ.ə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

bryophyte /ˈbrɑɪ.ə.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Rêu.

Tham khảo

sửa