Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪ.ə.ni/

Danh từ

sửa

bryony /ˈbrɑɪ.ə.ni/

  1. (Thực vật học) Cây nhăng.

Tham khảo

sửa