Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbruː.tᵊl.li/

Phó từ

sửa

brutally /ˈbruː.tᵊl.li/

  1. Hung bạo, tàn nhẫn.

Tham khảo

sửa