Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrəʃ.ˌwʊd/

Danh từ

sửa

brushwood /ˈbrəʃ.ˌwʊd/

  1. Bụi cây.

Tham khảo

sửa