brunissage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁy.ni.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brunissage /bʁy.ni.saʒ/ |
brunissage /bʁy.ni.saʒ/ |
brunissage gđ /bʁy.ni.saʒ/
Tham khảo
sửa- "brunissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)