Tiếng Pháp

sửa
 
brune

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực brune
/bʁyn/
brune
/bʁyn/
Giống cái brune
/bʁyn/
brune
/bʁyn/

brune /bʁyn/

  1. Nâu.
  2. () Tóc nâu.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít brune
/bʁyn/
brunes
/bʁyn/
Số nhiều brune
/bʁyn/
brunes
/bʁyn/

brune /bʁyn/

  1. Người tóc nâu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brune
/bʁyn/
brunes
/bʁyn/

brune /bʁyn/

  1. Màu nâu.

Tham khảo

sửa