Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁwa.jœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực broyeur
/bʁwa.jœʁ/
broyeurs
/bʁwa.jœʁ/
Giống cái broyeuse
/bʁwa.jøz/
broyeurs
/bʁwa.jœʁ/

broyeur /bʁwa.jœʁ/

  1. Tán, nghiền.
    Dents broyeuses — răng nghiền (răng hàm)
    Insecte broyeur — sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
broyeur
/bʁwa.jœʁ/
broyeurs
/bʁwa.jœʁ/

broyeur /bʁwa.jœʁ/

  1. Máy nghiền.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
broyeur
/bʁwa.jœʁ/
broyeurs
/bʁwa.jœʁ/

broyeur gc /bʁwa.jœʁ/

  1. (Hội họa) Máy nghiền màu.

Tham khảo

sửa