broyeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁwa.jœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | broyeur /bʁwa.jœʁ/ |
broyeurs /bʁwa.jœʁ/ |
Giống cái | broyeuse /bʁwa.jøz/ |
broyeurs /bʁwa.jœʁ/ |
broyeur /bʁwa.jœʁ/
- Tán, nghiền.
- Dents broyeuses — răng nghiền (răng hàm)
- Insecte broyeur — sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
broyeur /bʁwa.jœʁ/ |
broyeurs /bʁwa.jœʁ/ |
broyeur gđ /bʁwa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
broyeur /bʁwa.jœʁ/ |
broyeurs /bʁwa.jœʁ/ |
broyeur gc /bʁwa.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "broyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)