Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑʊ.ˌbit/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

browbeat (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat /ˈbrɑʊ.ˌbit/

  1. Doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt.
    to browbeat someone into doing something — doạ nạt, bắt ai phải làm gì

Tham khảo

sửa