Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
browbeat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɑʊ.ˌbit/
Hoa Kỳ
[ˈbrɑʊ.ˌbit]
Ngoại động từ
sửa
browbeat
(bất qui tắc) ngoại động từ browbeat
/ˈbrɑʊ.ˌbit/
Doạ
nạt
,
nạt nộ
;
bắt nạt
.
to
browbeat
someone into doing something
— doạ nạt, bắt ai phải làm gì
Tham khảo
sửa
"
browbeat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)