Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbruː.ˌhɑː.ˌhɑː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

brouhaha /ˈbruː.ˌhɑː.ˌhɑː/

  1. Sự ồn ào hỗn độn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁu.a.a/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brouhaha
/bʁu.a.a/
brouhahas
/bʁu.a.a/

brouhaha /bʁu.a.a/

  1. Tiếng ồn ào.
  2. (Từ cũ, nghiã cũ) Tiếng vỗ tay.

Tham khảo

sửa