Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁu.ɛ.te/

Ngoại động từ sửa

brouetter ngoại động từ /bʁu.ɛ.te/

  1. Chở bằng xe cút kít.

Tham khảo sửa