broquette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
broquettes /bʁɔ.kɛt/ |
broquettes /bʁɔ.kɛt/ |
broquette gc
- Đinh mũ.
Tham khảo
sửa- "broquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
broquettes /bʁɔ.kɛt/ |
broquettes /bʁɔ.kɛt/ |
broquette gc