Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɔ.myʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bromure
/bʁɔ.myʁ/
bromures
/bʁɔ.myʁ/

bromure /bʁɔ.myʁ/

  1. (Hóa học) Bromua.

Tham khảo

sửa