Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brominate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbroʊ.mə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửa
brominate
ngoại động từ
/ˈbroʊ.mə.ˌneɪt/
Xử lý
với
brom
hay với một
hợp chất
brom
.
Tham khảo
sửa
"
brominate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)