Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brogue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbroʊɡ/
Hoa Kỳ
[ˈbroʊɡ]
Danh từ
sửa
brogue
/ˈbroʊɡ/
Giày vò
(bằng da không thuộc để đi núi... ).
Danh từ
sửa
brogue
/ˈbroʊɡ/
Giọng
địa phương
Ai-len
.
Tham khảo
sửa
"
brogue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)