Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å brodere
Hiện tại chỉ ngôi broderer
Quá khứ broderte
Động tính từ quá khứ brodert
Động tính từ hiện tại

brodere

  1. Thêu.
    Hun broderte en duk.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa