Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brodere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å brodere
Hiện tại chỉ ngôi
broderer
Quá khứ
broderte
Động tính từ quá khứ
brodert
Động tính từ hiện tại
—
brodere
Thêu
.
Hun
broderte
en duk.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utbrodere
: Nói chi tiết.
(1)
broderi
gđ
: Đồ
thêu
.
Tham khảo
sửa
"
brodere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)