Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brocart
/bʁɔ.kaʁ/
brocarts
/bʁɔ.kaʁ/

brocart

  1. Gấm, vóc.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa