brocard
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brocard /bʁɔ.kaʁ/ |
brocards /bʁɔ.kaʁ/ |
brocard gđ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời chế giễu.
- Lancer des brocards — buông lời chế giễu
- Châm ngôn.
- Con hoẵng đực non (mới một năm tuổi).
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "brocard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)