Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔd.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

sửa

broad-mindedness /ˈbrɔd.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng.

Tham khảo

sửa