broad-mindedness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɔd.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ
sửabroad-mindedness /ˈbrɔd.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Tham khảo
sửa- "broad-mindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
broad-mindedness /ˈbrɔd.ˈmɑɪn.dəd.nəs/