Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

briquette

  1. Than bánh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.kɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
briquette
/bʁi.kɛt/
briquettes
/bʁi.kɛt/

briquette gc /bʁi.kɛt/

  1. Bánh (than, than bùn).
    Charbon en briquette — than (đóng thành) bánh

Tham khảo

sửa