brioche
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bri.ˈoʊʃ/
Danh từ sửa
brioche /bri.ˈoʊʃ/
Tham khảo sửa
- "brioche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁi.jɔʃ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brioche /bʁi.jɔʃ/ |
brioches /bʁi.jɔʃ/ |
brioche gc /bʁi.jɔʃ/
- Bánh xốp.
- (Thông tục) Bụng phệ.
- Prendre de la brioche — phệ bụng ra
- faire une brioche — (thân mật) mắc sai lầm
Tham khảo sửa
- "brioche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)