Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɛ̃k.ba.le/

Nội động từ

sửa

brinquebaler nội động từ /bʁɛ̃k.ba.le/

  1. (Thân mật) Lúc lắc, đu đưa.

Tham khảo

sửa