brindezingue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brindezingue /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/ |
brindezingue /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/ |
Giống cái | brindezingue /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/ |
brindezingue /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/ |
brindezingue /bʁɛ̃d.zɛ̃ɡ/
- (Thông tục) Say rượu.
Tham khảo
sửa- "brindezingue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)