Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brillamment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁi.ja.mɑ̃/
Phó từ
sửa
brillamment
/bʁi.ja.mɑ̃/
Rực rỡ
,
xuất sắc
.
Réussir
brillamment
— thành công rực rỡ
Trái nghĩa
sửa
Médiocrement
Tham khảo
sửa
"
brillamment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)