Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brigantin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brigantin
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/
brigantin
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/
brigantin
gđ
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/
Thuyền
brigantin
(thuyền nhỏ hai cột buồm).
Tham khảo
sửa
"
brigantin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)