Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪdz.ˌmeɪd/

Danh từ

sửa

bridesmaid /ˈbrɑɪdz.ˌmeɪd/

  1. phù dâu.

Tham khảo

sửa