Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bretelles

  1. Dạng số nhiều của bretelle.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bʁə.tɛl/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

bretelles gc

  1. Dạng số nhiều của bretelle.