bretelle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁə.tɛl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bretelle /bʁə.tɛl/ |
bretelles /bʁə.tɛl/ |
bretelle gc /bʁə.tɛl/
- Dải đeo.
- Bretelle d’un fusil — dải đeo súng
- (Đường sắt) Ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn).
- Tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ).
- (Số nhiều) Dải đeo quần, brơten.
Tham khảo sửa
- "bretelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)