Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bressan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bressan
/bʁɛ.sɑ̃/
bressans
/bʁɛ.sɑ̃/
Giống cái
bressane
/bʁɛ.san/
bressanes
/bʁɛ.san/
bressan
/bʁɛ.sɑ̃/
(
Thuộc
)
Xứ
Brét-xơ
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
bressan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)