brennstoff
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brennstoff | brennstoffet |
Số nhiều | brennstoff, brennstoffer | brennstoffa, brennstoffene |
brennstoff gđ
- Nhiên liệu.
- Jetfly bruker mye brennstoff.
Tham khảo sửa
- "brennstoff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)