Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brennstoff brennstoffet
Số nhiều brennstoff, brennstoffer brennstoffa, brennstoffene

brennstoff

  1. Nhiên liệu.
    Jetfly bruker mye brennstoff.

Tham khảo

sửa