Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brennesle brennesla, brenneslen
Số nhiều brennesler brenneslene

brennesle gđc

  1. Cây tầm ma.
    Brennesler svir hvis du tar på dem.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa