brengen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
brengen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | breng | wij(we)/... | brengen |
jij(je)/u | brengt breng jij(je) | ||
hij/zij/... | brengt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | bracht | wij(we)/... | brachten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gebracht | brengend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
breng | ik/jij/... | brenge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | brengt | gij(ge) | bracht |