Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brelan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁə.lɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brelan
/bʁə.lɑ̃/
brelans
/bʁə.lɑ̃/
brelan
gđ
/bʁə.lɑ̃/
(
Đánh bài
)
Ba
con
.
Brelan
d’as
— ba con át
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sòng bạc
.
Tham khảo
sửa
"
brelan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)