Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁə.lɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brelan
/bʁə.lɑ̃/
brelans
/bʁə.lɑ̃/

brelan /bʁə.lɑ̃/

  1. (Đánh bài) Ba con.
    Brelan d’as — ba con át
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sòng bạc.

Tham khảo

sửa