brekning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brekning | brekningen |
Số nhiều | brekninger | brekningene |
brekning gđ
Tham khảo
sửa- "brekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brekning | brekningen |
Số nhiều | brekninger | brekningene |
brekning gđ