Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɛɡ.mə/

Danh từ sửa

bregma /ˈbrɛɡ.mə/ (Số nhiều: bregmata)

  1. Thóp (trên đầu).

Tham khảo sửa