Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁə.du.je/

Nội động từ sửa

bredouiller nội động từ /bʁə.du.je/

  • nói lắp bắp; nói ấp úng

    Ngoại động từ sửa

    bredouiller ngoại động từ /bʁə.du.je/

    1. Lắp bắp; ấp úng.
      Bredouiller des excuses — ấp úng mấy lời xin lỗi

    Trái nghĩa sửa

    Tham khảo sửa