Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.ti.ky.le/

Ngoại động từ sửa

articuler ngoại động từ /aʁ.ti.ky.le/

  1. Nối khớp, dính khớp.
  2. (Ngôn ngữ học) Cấu âm.
  3. (Luật học, pháp lý) Kể từng mục.
  4. Nói, nói ra.
    Il ne jugea pas nécessaire d’articuler un mot — nó thấy không cần phải nói một lời nào
    articulez! — hãy nói thật rõ!

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa