bravache
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.vaʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bravache /bʁa.vaʃ/ |
bravaches /bʁa.vaʃ/ |
Giống cái | bravache /bʁa.vaʃ/ |
bravaches /bʁa.vaʃ/ |
bravache /bʁa.vaʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bravache /bʁa.vaʃ/ |
bravaches /bʁa.vaʃ/ |
Số nhiều | bravache /bʁa.vaʃ/ |
bravaches /bʁa.vaʃ/ |
bravache /bʁa.vaʃ/
Tham khảo
sửa- "bravache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)