Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.sœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít brasseur
/bʁa.sœʁ/
brasseurs
/bʁa.sœʁ/
Số nhiều brasseur
/bʁa.sœʁ/
brasseurs
/bʁa.sœʁ/

brasseur /bʁa.sœʁ/

  1. Người làm rượu bia.
  2. Người bán buôn rượu bia.
    brasseur d’affaires — người làm nhiều việc

Tham khảo

sửa