Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brasseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁa.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
brasseur
/bʁa.sœʁ/
brasseurs
/bʁa.sœʁ/
Số nhiều
brasseur
/bʁa.sœʁ/
brasseurs
/bʁa.sœʁ/
brasseur
/bʁa.sœʁ/
Người làm
rượu bia
.
Người
bán buôn
rượu bia
.
brasseur
d’affaires
— người làm nhiều việc
Tham khảo
sửa
"
brasseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)