braquemart
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁak.maʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
braquemart /bʁak.maʁ/ |
braquemarts /bʁak.maʁ/ |
braquemart gđ /bʁak.maʁ/
Tham khảo
sửa- "braquemart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
braquemart /bʁak.maʁ/ |
braquemarts /bʁak.maʁ/ |
braquemart gđ /bʁak.maʁ/