Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc brannfarlig
gt brannfarlig
Số nhiều brannfarlige
Cấp so sánh
cao

brannfarlig

  1. Dễ cháy, dễ phát hỏa.
    Dette gamle trehuset er svært brannfarlig.
    Det er forbudt å oppbevare brannfarlige væsker i bolighus.

Tham khảo

sửa