brannalarm
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannalarm | brannalarmen |
Số nhiều | brannalarmer | brannalarmene |
brannalarm gđ
Tham khảo sửa
- "brannalarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannalarm | brannalarmen |
Số nhiều | brannalarmer | brannalarmene |
brannalarm gđ