Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɑ̃l.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
branlement
/bʁɑ̃l.mɑ̃/
branlement
/bʁɑ̃l.mɑ̃/

branlement /bʁɑ̃l.mɑ̃/

  1. Sự lắc.
    Branlement de la tête — sự lắc đầu

Tham khảo

sửa