Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈlɔɪ.əl.ti/

Danh từ sửa

brand loyalty / ˈlɔɪ.əl.ti/

  1. ((econ)) Sự trung thành với nhãn hiệu.

Tham khảo sửa