Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɑ̃.ʃɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
branchette
/bʁɑ̃.ʃɛt/
branchettes
/bʁɑ̃.ʃɛt/

branchette gc /bʁɑ̃.ʃɛt/

  1. Cành con.

Tham khảo sửa