bramement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁam.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bramement /bʁam.mɑ̃/ |
bramements /bʁam.mɑ̃/ |
bramement gđ /bʁam.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bramement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bramement /bʁam.mɑ̃/ |
bramements /bʁam.mɑ̃/ |
bramement gđ /bʁam.mɑ̃/