Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ braless (không mặc áo ngực) +‎ -ness.

Danh từ

sửa

bralessness (không đếm được)

  1. Sự thả rông ngực, sự không mặc áo ngực.
    She soon discovered that bralessness was not practical when running.
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ đảo chữ

sửa