Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brakke brakken
Số nhiều brakker brakkene

brakke

  1. Chòi (để tạm trú).
    Da anleggarbeidet var ferdig, ble brakkene fjernet.

Tham khảo sửa